Hãng sản xuất |
Laptop Asus |
Tên sản phẩm |
Asus ZenBook 14 UX425EA-KI843W |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Zenbook | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Cao Cấp |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.80 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
LPDDR4X |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB PCIe® NVMe™ 3.0 x2 M.2 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS, 16:9 aspect, anti-glare screen, 400nits brightness display |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel WiFi 6 with Gig+ performance (802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x Thunderbolt™ 4 USB-C® (up to 40Gbps)
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (up to 5Gbps)
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x Standard HDMI |
Tai nghe |
- |
Camera |
3D IR HD camera with Windows Hello support |
Card mở rộng |
1 x MicroSD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell, 67WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.90 x 20.80 x 1.39 ~ 1.39 cm |
Trọng Lượng |
1.17 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Asus |
Tên sản phẩm |
Asus ZenBook 14 UX425EA-KI843W |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Zenbook | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Cao Cấp |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i7-1165G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.80 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.70 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
LPDDR4X |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB PCIe® NVMe™ 3.0 x2 M.2 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
- |
Công nghệ màn hình |
IPS, 16:9 aspect, anti-glare screen, 400nits brightness display |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel WiFi 6 with Gig+ performance (802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
2 x Thunderbolt™ 4 USB-C® (up to 40Gbps)
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A (up to 5Gbps)
|
Kết nối HDMI/VGA |
1 x Standard HDMI |
Tai nghe |
- |
Camera |
3D IR HD camera with Windows Hello support |
Card mở rộng |
1 x MicroSD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell, 67WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.90 x 20.80 x 1.39 ~ 1.39 cm |
Trọng Lượng |
1.17 kg |
Màu sắc |
Xám |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp