Hãng sản xuất |
Laptop Asus |
Tên sản phẩm |
Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W 90NB10G6-M00970 |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Zenbook | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Cao Cấp |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1340P |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ tối đa |
4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe PCIe 3 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0-inch |
Độ phân giải |
WQXGA+ (2880x1800) |
Tần số quét |
90Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED WQXGA+ BEND GLARE NON-TOUCH,400NITS(HDR),DCI-P3:100% |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (Backlit Chiclet) |
Touchpad |
Cảm ứng đa điểm Num Pad |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1 TMDS |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell 75WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.36 x 21.98 x 1.69 ~ 1.69 cm |
Trọng Lượng |
1.39 kg |
Màu sắc |
Foggy Silver |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Asus |
Tên sản phẩm |
Zenbook 14 OLED UX3402VA-KM203W 90NB10G6-M00970 |
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus Zenbook | Laptop Nhỏ Gọn | Laptop Văn Phòng | Laptop Cao Cấp |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel Core i5-1340P |
Số nhân |
12 |
Số luồng |
16 |
Tốc độ tối đa |
4.60 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
LPDDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe PCIe 3 |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0-inch |
Độ phân giải |
WQXGA+ (2880x1800) |
Tần số quét |
90Hz |
Công nghệ màn hình |
OLED WQXGA+ BEND GLARE NON-TOUCH,400NITS(HDR),DCI-P3:100% |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel Iris Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 2*2 |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (Backlit Chiclet) |
Touchpad |
Cảm ứng đa điểm Num Pad |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-A 2x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery |
Kết nối HDMI/VGA |
1x HDMI 2.1 TMDS |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera |
Card mở rộng |
Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell 75WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.36 x 21.98 x 1.69 ~ 1.69 cm |
Trọng Lượng |
1.39 kg |
Màu sắc |
Foggy Silver |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp