Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
|
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus | Laptop Asus Vivobook | Laptop RTX 30 SERIES | Laptop Windows 11 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
AMD Ryzen™ 5-5600H |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ CPU |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa |
4.2GHz |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 3MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
DDR4 on board |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0-inch |
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1800) |
Tần số quét |
90Hz refresh rate |
Công nghệ màn hình |
OLED 16:10 aspect ratio, 0.2ms response time, 100% DCI-P3 color gamut, 600nits peak brightness, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Backlit Chiclet Keyboard |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
- |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera//With privacy shutter |
Card mở rộng |
1x DC-in//Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell /63WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.74 x 22.85 x 1.79 ~ 1.79 cm |
Trọng Lượng |
1.45 kg |
Màu sắc |
Earl Grey |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
|
Tên sản phẩm |
|
Dòng Laptop |
Laptop | Laptop Asus | Laptop Asus Vivobook | Laptop RTX 30 SERIES | Laptop Windows 11 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
AMD Ryzen™ 5-5600H |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ CPU |
3.3GHz |
Tốc độ tối đa |
4.2GHz |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 3MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
16GB |
Loại RAM |
DDR4 on board |
Tốc độ Bus RAM |
- |
Số khe cắm |
- |
Hỗ trợ RAM tối đa |
- |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
- |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0-inch |
Độ phân giải |
2.8K (2880 x 1800) |
Tần số quét |
90Hz refresh rate |
Công nghệ màn hình |
OLED 16:10 aspect ratio, 0.2ms response time, 100% DCI-P3 color gamut, 600nits peak brightness, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi 6(802.11ax) |
LAN |
|
Bluetooth |
Bluetooth 5.0 (Dual band) 2*2 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Backlit Chiclet Keyboard |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
Kết nối HDMI/VGA |
- |
Tai nghe |
1x 3.5mm Combo Audio Jack |
Camera |
720p HD camera//With privacy shutter |
Card mở rộng |
1x DC-in//Micro SD card reader |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
3 cell /63WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
31.74 x 22.85 x 1.79 ~ 1.79 cm |
Trọng Lượng |
1.45 kg |
Màu sắc |
Earl Grey |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp