Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7-5800HS |
Tốc độ |
2.8GHz up to 4.4GHz, 8 cores 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
16GB(8GB + 8GB) [On board] DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 100% sRGB, 300nits, 144Hz Nanoedge, Pantone Validated Display |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6(Gig+) 2x2 |
LAN |
|
Bluetooth |
BT5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - White Backlit KB |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x Type C USB 3.2 Gen 2
2x Type A USB 3.2 Gen 1 1x Type C USB 3.2 Gen 2 with Power Delivery, Display Port and G-Sync |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.0b |
Tai nghe |
Giắc cắm âm thanh kết hợp 1 x 3,5 mm |
Camera |
- |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell, 76WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
32.4(W) x 22.0(D) x 1.79(H) cm |
Trọng Lượng |
1.7 KG |
Màu sắc |
Eclipse Gray |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Zephyrus G14 GA401QC-HZ032T với hai màu sắc tùy chọn Moonlight White và Eclipse Grey, nắp máy được thiết kế LED mini AniMe Matrix ™ có thể tùy chỉnh hoạt hình, thú cưng độc đáo và hình ảnh âm thanh trực tiếp để thêm tinh tế. Hoặc luôn cập nhật thông báo trạng thái về tuổi thọ pin, lịch, báo thức và hơn thế nữa. Hợp kim magie-nhôm với các chi tiết gia cố dạng tổ ong giữ cho khung máy vừa chắc vừa nhẹ.
Đây là chiếc ROG đầu tiên có tính năng đăng nhập bằng vân tay trên nút nguồn. Dễ dàng sử dụng các phím nóng chuyên dụng để tăng giảm âm lượng, tắt tiếng micrô và phần mềm ROG Armoury Crate. Công nghệ vượt trội kích hoạt cao hơn trong mỗi lần nhấn phím để phản hồi nhanh hơn và thiết kế ErgoLift nâng bàn phím lên một góc để giúp việc gõ phím thoải mái hơn bao giờ hết.
Được trang bị Wi-Fi 6 (802.11ax) mới nhất, bạn có thể chơi game ở tốc độ mạng LAN ở bất kỳ nơi nào có kết nối tương thích. Wi-Fi 6 tăng tốc độ và hiệu quả, mang lại kết nối tốt hơn cho những không gian đông đúc như quán cà phê và thư viện. Nó cũng làm giảm độ trễ, có nghĩa là ít lag hơn cho các hoạt động nhạy cảm với mạng như chơi game trực tuyến.
Tản nhiệt giải phóng hiệu năng đỉnh cao trong Zephyrus G14 2021 nhờ hệ thống làm mát tự làm sạch ngăn bụi tích tụ ảnh hưởng đến hiệu suất lâu dài, trong khi quạt Arc Flow kép quay 84 cánh mỗi cánh để tạo ra luồng không khí ấn tượng trong khung mỏng.
ASUS ROG Zephyrus G14 GA401QC-HZ032T được trang bị nhiều loại cổng làm cho G14 trở nên đặc biệt linh hoạt hơn. Thúc đẩy màn hình thứ hai sang đa nhiệm hiệu quả hơn qua cổng USB-C với DisplayPort 1.4. Xem phim 4K UHD trên màn hình lớn hoặc dễ dàng kết nối máy chiếu với HDMI 2.0b. Kết nối chuột, gamepad, máy tính bảng vẽ và các thiết bị ngoại vi khác của bạn để chơi hoặc sáng tạo ở bất cứ đâu. Không cần thiết bị hỗ trợ với giắc cắm tai nghe 3,5 mm được tích hợp sẵn.
Hãy gọi cho chúng tôi Hotline: 0963.994.664. SVC Computer luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!
Bộ vi xử lý |
|
Bộ vi xử lý |
AMD Ryzen™ 7-5800HS |
Tốc độ |
2.8GHz up to 4.4GHz, 8 cores 16 threads |
Bộ nhớ đệm |
L2 Cache: 4MB
L3 Cache: 16MB
|
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
Dung lượng |
16GB(8GB + 8GB) [On board] DDR4 3200MHz |
Số khe cắm |
2 khe |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
|
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Hiển thị |
|
Màn hình |
14.0 inch FHD (1920 x 1080) IPS, 100% sRGB, 300nits, 144Hz Nanoedge, Pantone Validated Display |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel Wi-Fi 6(Gig+) 2x2 |
LAN |
|
Bluetooth |
BT5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - White Backlit KB |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1x Type C USB 3.2 Gen 2
2x Type A USB 3.2 Gen 1 1x Type C USB 3.2 Gen 2 with Power Delivery, Display Port and G-Sync |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI 2.0b |
Tai nghe |
Giắc cắm âm thanh kết hợp 1 x 3,5 mm |
Camera |
- |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
4-cell, 76WHrs |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 10 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
32.4(W) x 22.0(D) x 1.79(H) cm |
Trọng Lượng |
1.7 KG |
Màu sắc |
Eclipse Gray |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp