Hãng sản xuất |
Laptop Acer |
Tên sản phẩm |
Acer Aspire 5 A514-54-59QK NX.A2ASV.008 |
Dòng Laptop |
Laptop | Acer Văn phòng | Laptop Văn Phòng | Laptop Windows 11 |Laptop Core i5 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.20 GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB (4GB onboard + 4GB So-dim) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
2666Hz |
Số khe cắm |
1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 20GB (4GB onboard + 16GB sodim) |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
nâng cấp tối đa 2 TB HDD và 1 TB SSD PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
Acer ComfyView™ IPS LED LCD |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 |
LAN |
Gigabit Ethernet, Wake-on-LAN ready |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 port with power-off charging |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® port |
Tai nghe |
1 x Headset/speaker jack |
Camera |
HD webcam with 1280 x 720 resolution, 720p HD audio/video recording |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
48Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
328 (W) x 223 (D) x 17.95 (H) mm (12.91x 8.78 x 0.71 inches) |
Trọng Lượng |
1.46 kg |
Màu sắc |
Safari Gold |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
Hãng sản xuất |
Laptop Acer |
Tên sản phẩm |
Acer Aspire 5 A514-54-59QK NX.A2ASV.008 |
Dòng Laptop |
Laptop | Acer Văn phòng | Laptop Văn Phòng | Laptop Windows 11 |Laptop Core i5 |
Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
Intel® Core™ i5-1135G7 |
Số nhân |
4 |
Số luồng |
8 |
Tốc độ CPU |
2.40 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.20 GHz |
Bộ nhớ đệm |
8MB |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
8GB (4GB onboard + 4GB So-dim) |
Loại RAM |
DDR4 |
Tốc độ Bus RAM |
2666Hz |
Số khe cắm |
1 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 20GB (4GB onboard + 16GB sodim) |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB PCIe NVMe SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng |
nâng cấp tối đa 2 TB HDD và 1 TB SSD PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
14.0 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Tần số quét |
60Hz |
Công nghệ màn hình |
Acer ComfyView™ IPS LED LCD |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
Intel® Iris® Xe Graphics |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel® Wireless Wi-Fi 6 AX201 |
LAN |
Gigabit Ethernet, Wake-on-LAN ready |
Bluetooth |
Bluetooth® 5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
1 x USB 3.2 port with power-off charging |
Kết nối HDMI/VGA |
1 x HDMI® port |
Tai nghe |
1 x Headset/speaker jack |
Camera |
HD webcam with 1280 x 720 resolution, 720p HD audio/video recording |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
48Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
328 (W) x 223 (D) x 17.95 (H) mm (12.91x 8.78 x 0.71 inches) |
Trọng Lượng |
1.46 kg |
Màu sắc |
Safari Gold |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp