Thông số kỹ thuật Thiết bị cân bằng tải FortiWan 200B (FWN-200B)
FORTIWAN 200B | ||
WAN Bandwidth | 200–600 Mbps* | |
WAN Links | up to 25** | |
Network Interfaces | 5x GE Cu | |
Storage | 500 GB HDD | |
HA Ports | 1 | |
Power Supply | Single | |
Concurrent Connections | 800,000 | |
Connections per Second | 42,000 | |
Multi-Homing A/AAAA Records | 200 | |
Management | any network port | |
Form Factor | 1U | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.32 x 10.55 | |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 440 x 268 | |
Weight | 9.9 lbs (4.5 kg) | |
Input Voltage | 100–240V AC, 50–60 Hz | |
Typical Power Consumption | 40 W | |
Maximum Current | 110V/0.37A, 220V/0.22A | |
Heat Dissipation | 110V/138 BTU/h, 220V/163 BTU/h | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) | |
Storage Temperature | -4–167°F (-20–75°C) | |
Humidity | 10–85% non-operating, non-condensing | |
Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB | |
Throughputs based on license(s) selected. **Additional links beyond the physical hardware ports on the appliances are supported through external VLAN switches. |
FCC Class A Part 15, C-Tick, VCCI, CE, UL/CB/cUL |
Sản phẩm FortiGate của Fortinet là một thiết bị (appliance) tường lửa có tên gọi Unified Thread Management (UTM) – là hệ thống hợp nhất các cơ chế ngăn chặn và phòng ngừa các nguy cơ và hiểm họa của mạng các tổ chức, công ty:
Thông số kỹ thuật Thiết bị cân bằng tải FortiWan 200B (FWN-200B)
FORTIWAN 200B | ||
WAN Bandwidth | 200–600 Mbps* | |
WAN Links | up to 25** | |
Network Interfaces | 5x GE Cu | |
Storage | 500 GB HDD | |
HA Ports | 1 | |
Power Supply | Single | |
Concurrent Connections | 800,000 | |
Connections per Second | 42,000 | |
Multi-Homing A/AAAA Records | 200 | |
Management | any network port | |
Form Factor | 1U | |
Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.32 x 10.55 | |
Height x Width x Length (mm) | 44 x 440 x 268 | |
Weight | 9.9 lbs (4.5 kg) | |
Input Voltage | 100–240V AC, 50–60 Hz | |
Typical Power Consumption | 40 W | |
Maximum Current | 110V/0.37A, 220V/0.22A | |
Heat Dissipation | 110V/138 BTU/h, 220V/163 BTU/h | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) | |
Storage Temperature | -4–167°F (-20–75°C) | |
Humidity | 10–85% non-operating, non-condensing | |
Compliance | FCC, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL, CB | |
Throughputs based on license(s) selected. **Additional links beyond the physical hardware ports on the appliances are supported through external VLAN switches. |
FCC Class A Part 15, C-Tick, VCCI, CE, UL/CB/cUL |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp