FG-80E Specification |
|
Type |
FORTIGATE 80E |
Hardware Specifications |
|
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs |
2 |
GE RJ45 Ports |
12 |
GE RJ45 PoE/+ Ports |
– |
GE RJ45 DMZ/HA Ports |
2 |
USB Ports |
1 |
Console (RJ45) |
1 |
Internal Storage |
– |
System Performance and Capacity |
|
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
4 / 4 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP Packets) |
3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.3 Million |
New Sessions/Second (TCP) |
30,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
2.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2,500 |
SSL-VPN Throughput |
200 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) |
135 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) |
135 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
95,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
900 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) |
920 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported |
8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens |
500 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance |
|
IPS Throughput |
450 Mbps |
NGFW Throughput |
360 Mbps |
Threat Protection Throughput |
250 Mbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length |
1.65 x 8.5 x 7 inches 42 x 216 x 178 mm |
Form Factor |
Desktop |
Power Required |
100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) |
18 W / 25 W |
Current (Maximum) |
100V AC / 0.25A, 240V AC / 0.11A |
Heat Dissipation |
85.30 BTU/h |
Operating Environment and Certifications |
|
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Humidity |
10–90% non-condensing |
Noise Level |
Fanless 0 dBA |
Operating Altitude |
Up to 16,404 ft (5,000 m) |
Compliance |
FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Đánh giá sản phẩm FortiGate-80E (FG-80E-BDL-950-36)
FortiGate-80E FG-80E-BDL kết hợp FortiOS ™ là hệ điều hành bảo mật với bộ vi xử lý đặc chủng FortiASIC và phần cứng để cung cấp cho khách hàng hệ thống an ninh mạng toàn diện, nhiều tầng và hiệu suất cao với các chức năng bao gồm:
Hệ thống FortiGate-80E FG-80E-BDL giúp chi phí đầu tư của khách hàng thấp và hiệu quả, bảo vệ toàn diện mạng lưới chống lại các mối đe dọa mạng, nội dung, và các mối đe dọa ở cấp ứng dụng – bao gồm các cuộc tấn công phức tạp vốn rất được ưa thích của tội phạm – mà không làm giảm tính sẵn sàng và thời gian hoạt động của hệ thống.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn cấu hình cài đặt Firewall Fortinet | Firewall Fortigate
Mua bán Thiết bị firewall tường lửa fortinet fortigate chính hãng ở đâu uy tín chất lượng tốt và có giá rẻ nhất?
Sản phẩm được bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, thời gian bảo hành: 12 tháng
Giá ưu đãi đặc biệt cho các khách hàng đại lý và dự án khi đăng ký Mua firewall fortigate tại svcvietnam.com.vn
FG-80E Specification |
|
Type |
FORTIGATE 80E |
Hardware Specifications |
|
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs |
2 |
GE RJ45 Ports |
12 |
GE RJ45 PoE/+ Ports |
– |
GE RJ45 DMZ/HA Ports |
2 |
USB Ports |
1 |
Console (RJ45) |
1 |
Internal Storage |
– |
System Performance and Capacity |
|
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
4 / 4 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP Packets) |
3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.3 Million |
New Sessions/Second (TCP) |
30,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
2.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2,500 |
SSL-VPN Throughput |
200 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) |
135 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) |
135 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
95,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
900 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) |
920 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported |
8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens |
500 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance |
|
IPS Throughput |
450 Mbps |
NGFW Throughput |
360 Mbps |
Threat Protection Throughput |
250 Mbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length |
1.65 x 8.5 x 7 inches 42 x 216 x 178 mm |
Form Factor |
Desktop |
Power Required |
100–240V AC, 50–60 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) |
18 W / 25 W |
Current (Maximum) |
100V AC / 0.25A, 240V AC / 0.11A |
Heat Dissipation |
85.30 BTU/h |
Operating Environment and Certifications |
|
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Humidity |
10–90% non-condensing |
Noise Level |
Fanless 0 dBA |
Operating Altitude |
Up to 16,404 ft (5,000 m) |
Compliance |
FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp