Fortigate Part Number |
: FG-61F
|
List Price |
: Liên hệ ngay nhận giá tốt
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Thiết bị tường lửa Fortigate FG-61F là phiên bản nâng cấp của FG-60F với 128 GB SSD. FG-61F cung cấp giải pháp chống lại các mối đe dọa và các lỗ hổng bảo mật mới và cũ với giải pháp bỏa mật SD-WAN trong 1 giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
Tương tự như FG-60F, firewall FG-61F được trang bị giao diện quản trị đơn giản, dễ sử dụng và cung cấp khả năng hiển thị, tự động hóa trên toàn hệ thống mạng.
Hardware Specifications |
|
GE RJ45 WAN / DMZ Ports |
2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports |
5 |
GE RJ45 FortiLink Ports |
2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports |
- |
Wireless Interface |
- |
Console Port |
1 |
USB Port |
1 |
Internal Storage |
1x 128 GB SSD |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
1.4 Gbps |
NGFW Throughput |
1 Gbps |
Threat Protection Throughput |
700 Mbps |
System Performance |
|
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
4 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
700,000 |
New Sessions/Sec (TCP) |
35,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
500 |
SSL-VPN Throughput |
900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users |
200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) |
750 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) |
400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
55,000 |
Application Control Throughput |
1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) |
8 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported |
16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens |
500 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) |
38 x 216 x 160 |
Weight |
1.9 lbs (0.9 kg) |
Operating Environment and Certifications |
|
Power Required |
100–240V AC, 50–60 Hz (External DC Power Adapter, 12 VDC) |
Maximum Current |
115V AC / 0.2A, 230V AC / 0.1A |
Total Available PoE Power Budget |
N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
17.2 W / 18.7 W |
Heat Dissipation |
63.8 BTU/hr |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Humidity |
10–90% non-condensing |
Noise Level |
Fanless 0 dBA |
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance |
FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp