Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm

FG-60F

Hardware Specifications

GE RJ45 Ports

12

GE RJ45 Management/HA /DMZ Ports

1 / 2 / 1

GE SFP Slots

4

10 GE SFP+ Slots

2

GE RJ45 WAN Ports

2

GE RJ45 or SFP Shared Ports

4

USB Port

1

Console Port

1

Internal Storage

1x 480 GB SSD

Included Transceivers

0

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput2

2.6 Gbps

NGFW Throughput2, 4

1.6 Gbps

Threat Protection Throughput2, 5

1 Gbps

System Performance

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

20 / 18 / 10 Gbps

Firewall Latency (64 byte UDP packets)

5 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

15 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.5 Million

New Sessions/Second (TCP)

56,000

Firewall Policies

10,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)1

11.5 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2,500

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

16,000

SSL-VPN Throughput

750 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)

500

SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3

1 Gbps

SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3

1,800

SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3

135,000

Application Control Throughput (HTTP 64K)2

2.2 Gbps

CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)

15 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of Switches Supported

24

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

128 / 64

Maximum Number of FortiTokens

5,000

Maximum Number of Registered FortiClients

600

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

Dimensions

Height x Width x Length (inches)

1.73 x 17 x 10

Height x Width x Length (mm)

44 x 432 x 254

Form Factor

Rack Mount, 1 RU

Weight

7.56 lbs (3.43 kg)

Environment

Power Required

100–240V AC, 60–50 Hz

Maximum Current

100V / 1A, 240V / 0.5A

Power Consumption (Average / Maximum)

35.3 W / 39.1 W

Heat Dissipation

121.13 BTU/h

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Operating Altitude

Up to 7,400 ft (2,250 m)

Humidity

10–90% non-condensing

Noise Level

40.4 dBA

Compliance

FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI

Certifications

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6

FG-60F-BDL-950-12 FortiGate-60F Hardware plus 1 Year 24x7 FortiCare and

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 204
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 20 / 18 / 10 Gbps Firewall Latency (64 byte UDP packets) 5 μs Firewall Throughput (Packets Per Second) 15 Mpps Concurrent Sessions (TCP) 1.5 Million New Sessions/Second (TCP) 56,000 Firewall Policies 10,000 IPsec VPN Throughput (512 byte)1 11.5 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 2,500 Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 16,000 SSL-VPN Throughput 750 Mbps
Giá SVC: Liên hệ
Bảo hành
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Liên hệ
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

Tường lửa Fortinet fortigate 60F - firewall Fortinet fortigate 60F chính hãng, giá cực TốT

Tường lửa Fortinet fortigate 60F - Fortinet fortigate 60F FG-60F 10x GE RJ45 ports (including 7x Internal ports, 2x WAN ports, 1x DMZ port). Maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 30 / 10.

Thiết bị tường lửa Fortigate FG-60F cung cấp các giải pháp bảo mật và SD-WAN tuyệt với trong 1 thiết kế nhỏ gọn, không quạt cho các văn phòng, chi nhánh hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ. FG-60F cung cấp giải pháp chống lại các mối đe dọa và các lỗ hổng bảo mật mới và cũ với giải pháp bỏa mật SD-WAN trong 1 giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.

Fortigate 60F cung cấp thư viện với hàng nghìn ứng dụng bên trong lưu lượng mạng để kiểm tra chi tiết và thực thi các chính sách bảo vệ trên cả lưu lượng được mã hóa và không mã hóa. Bên cạnh đó Fortigate 60F cung cấp giao diện quản trị đơn giản, dễ sử dụng và cung cấp khả năng hiển thị, tự động hóa trên toàn hệ thống mạng.

Thông số kỹ thuật

Mã sản phẩm

FG-60F

Hardware Specifications

GE RJ45 Ports

12

GE RJ45 Management/HA /DMZ Ports

1 / 2 / 1

GE SFP Slots

4

10 GE SFP+ Slots

2

GE RJ45 WAN Ports

2

GE RJ45 or SFP Shared Ports

4

USB Port

1

Console Port

1

Internal Storage

1x 480 GB SSD

Included Transceivers

0

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput2

2.6 Gbps

NGFW Throughput2, 4

1.6 Gbps

Threat Protection Throughput2, 5

1 Gbps

System Performance

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)

20 / 18 / 10 Gbps

Firewall Latency (64 byte UDP packets)

5 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

15 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.5 Million

New Sessions/Second (TCP)

56,000

Firewall Policies

10,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)1

11.5 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2,500

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

16,000

SSL-VPN Throughput

750 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)

500

SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3

1 Gbps

SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) 3

1,800

SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) 3

135,000

Application Control Throughput (HTTP 64K)2

2.2 Gbps

CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)

15 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of Switches Supported

24

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

128 / 64

Maximum Number of FortiTokens

5,000

Maximum Number of Registered FortiClients

600

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

Dimensions

Height x Width x Length (inches)

1.73 x 17 x 10

Height x Width x Length (mm)

44 x 432 x 254

Form Factor

Rack Mount, 1 RU

Weight

7.56 lbs (3.43 kg)

Environment

Power Required

100–240V AC, 60–50 Hz

Maximum Current

100V / 1A, 240V / 0.5A

Power Consumption (Average / Maximum)

35.3 W / 39.1 W

Heat Dissipation

121.13 BTU/h

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Operating Altitude

Up to 7,400 ft (2,250 m)

Humidity

10–90% non-condensing

Noise Level

40.4 dBA

Compliance

FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI

Certifications

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá FG-60F-BDL-950-12 FortiGate-60F Hardware plus 1 Year 24x7 FortiCare and
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp