nterfaces and Modules |
|
GE RJ45 WAN / DMZ Ports |
2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports |
7 |
GE RJ45 PoE/+ Ports |
- |
Wireless Interface |
- |
Console Port |
1 |
USB Port |
1 |
Internal Storage |
- |
System Performance and Capacity |
|
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
3 / 3 / 3 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
4.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.3 Million |
New Sessions/Sec (TCP) |
30,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
2 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
500 |
SSL-VPN Throughput |
150 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users |
100 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) |
175 Mbps |
Application Control Throughput |
650 Mbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) |
1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported |
8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens |
100 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
1,400 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
400 Mbps |
NGFW Throughput |
250 Mbps |
Threat Protection Throughput |
200 Mbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) |
38 x 216 x 160 |
Weight |
1.9 lbs (0.9 kg) |
THIẾT BỊ TƯỜNG LỬA FIREWALL FORTINET FORTIGATE 60E
- Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Firewall FortiGate FG-60E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai
Fortigate FG-60E được trang bị dòng chip thế hệ thứ 3
Fortinet vừa giới thiệu dòng chip FortiASIC SOC3 – dòng chip System-on-a-chip thế hệ thứ 3.
Dòng chip SOC3 của Fortinet cung cấp khả năng vượt trội về hiệu năng cho FortiGate FG-60E.
Tiện ích WAN không dây và 3G / 4G
FortiGate FG-60E hỗ trợ modem 3G / 4G bên ngoài cho phép kết nối WAN bổ sung hoặc dự phòng cho độ tin cậy tối đa.
thiết bị tường lửa FortiGate cũng có thể hoạt động như một điểm truy cập không dây điều khiển để mở rộng thêm khả năng không dây (Fortiwifi fwf-60E).
Yếu tố hình thức nhỏ gọn và đáng tin cậy
Được thiết kế cho các môi trường nhỏ, bạn chỉ cần đặt firewall FortiGate FG-60E trên máy tính để bàn. Nó nhỏ, nhẹ
nhưng rất đáng tin cậy với MTBF cao cấp, giảm thiểu nguy cơ gián đoạn mạng.
nterfaces and Modules |
|
GE RJ45 WAN / DMZ Ports |
2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports |
7 |
GE RJ45 PoE/+ Ports |
- |
Wireless Interface |
- |
Console Port |
1 |
USB Port |
1 |
Internal Storage |
- |
System Performance and Capacity |
|
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) |
3 / 3 / 3 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
4.5 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.3 Million |
New Sessions/Sec (TCP) |
30,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
2 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
500 |
SSL-VPN Throughput |
150 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users |
100 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) |
175 Mbps |
Application Control Throughput |
650 Mbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) |
1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported |
8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens |
100 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
1,400 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
400 Mbps |
NGFW Throughput |
250 Mbps |
Threat Protection Throughput |
200 Mbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) |
38 x 216 x 160 |
Weight |
1.9 lbs (0.9 kg) |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp