|
FWF-50E |
FG-51E |
FWF-51E |
|
Hardware Specifications
|
||||
GE RJ45 Switch Ports |
5 |
|||
GE RJ45 WAN Ports |
2 |
|||
USB Ports |
1 |
|||
Console (RJ45) |
1 |
|||
Wireless Interface |
— |
802.11 a/b/g/n |
— |
802.11 a/b/g/n |
Internal Storage |
— |
— |
32 GB |
32 GB |
System Performance |
||||
Firewall Throughput |
2.5 Gbps |
|||
Firewall Latency |
180 μs |
|||
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
375 Kpps |
|||
Concurrent Sessions (TCP) |
1.8 Million |
|||
New Sessions/Second (TCP) |
21,000 |
|||
Firewall Policies |
5,000 |
|||
IPsec VPN Throughput(512 byte packets) |
200 Mbps |
|||
Gateway-to-Gateway IPsecVPN Tunnels |
20 |
|||
Client-to-Gateway IPsecVPN Tunnels |
250 |
|||
SSL-VPN Throughput |
100 Mbps |
|||
Concurrent SSL-VPN Users(Recommended Maximum) |
80 |
|||
IPS Throughput(HTTP / Enterprise Mix) |
800 / 270 Mbps |
|||
SSL Inspection Throughput |
250 Mbps |
|||
NGFW Throughput |
160 Mbps |
|||
CAPWAP Throughput |
1.9 Gbps |
|||
Virtual Domains(Default / Maximum) |
5 / 5 |
|||
Maximum Number of FortiAPs(Total / Tunnel Mode) |
10 / 5 |
|||
Maximum Number ofFortiTokens |
100 |
|||
Maximum Number ofRegistered FortiClients |
200 |
|||
High Availability Configurations |
Active/Active, Active/Passive, Clustering |
|||
Dimensions |
||||
Height x Width x Length (inches) |
1.44 x 5.5 x 8.52 |
|||
Height x Width x Length (mm) |
36.5 x 140 x 216 |
|||
Weight |
2.015 lbs |
2.041 lbs |
2.04 lbs |
2.04 lbs |
Form Factor |
Desktop |
|||
Environment |
||||
Power Required |
100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter) |
|||
Maximum Current |
100 V / 0.6 A, 240 V / 0.4 A |
|||
Power Consumption(Average / Maximum) |
18 / 15 W |
22 / 18 W |
20 / 16 W |
23 / 19 W |
Heat Dissipation |
62 BTU/h |
75 BTU/h |
67 BTU/h |
79 BTU/h |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
|||
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
|||
Humidity |
20–90% non-condensing |
|||
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
|||
Compliance |
||||
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
|||
Certifications |
||||
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
FortiGate Part Number |
: FG-51E
|
List Price |
: $1,750
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Thiết bị tường lửa doanh nghiệp Firewall Fortinet FortiGate FG-51E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Firewall FortiGate FG-51E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
|
FWF-50E |
FG-51E |
FWF-51E |
|
Hardware Specifications
|
||||
GE RJ45 Switch Ports |
5 |
|||
GE RJ45 WAN Ports |
2 |
|||
USB Ports |
1 |
|||
Console (RJ45) |
1 |
|||
Wireless Interface |
— |
802.11 a/b/g/n |
— |
802.11 a/b/g/n |
Internal Storage |
— |
— |
32 GB |
32 GB |
System Performance |
||||
Firewall Throughput |
2.5 Gbps |
|||
Firewall Latency |
180 μs |
|||
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
375 Kpps |
|||
Concurrent Sessions (TCP) |
1.8 Million |
|||
New Sessions/Second (TCP) |
21,000 |
|||
Firewall Policies |
5,000 |
|||
IPsec VPN Throughput(512 byte packets) |
200 Mbps |
|||
Gateway-to-Gateway IPsecVPN Tunnels |
20 |
|||
Client-to-Gateway IPsecVPN Tunnels |
250 |
|||
SSL-VPN Throughput |
100 Mbps |
|||
Concurrent SSL-VPN Users(Recommended Maximum) |
80 |
|||
IPS Throughput(HTTP / Enterprise Mix) |
800 / 270 Mbps |
|||
SSL Inspection Throughput |
250 Mbps |
|||
NGFW Throughput |
160 Mbps |
|||
CAPWAP Throughput |
1.9 Gbps |
|||
Virtual Domains(Default / Maximum) |
5 / 5 |
|||
Maximum Number of FortiAPs(Total / Tunnel Mode) |
10 / 5 |
|||
Maximum Number ofFortiTokens |
100 |
|||
Maximum Number ofRegistered FortiClients |
200 |
|||
High Availability Configurations |
Active/Active, Active/Passive, Clustering |
|||
Dimensions |
||||
Height x Width x Length (inches) |
1.44 x 5.5 x 8.52 |
|||
Height x Width x Length (mm) |
36.5 x 140 x 216 |
|||
Weight |
2.015 lbs |
2.041 lbs |
2.04 lbs |
2.04 lbs |
Form Factor |
Desktop |
|||
Environment |
||||
Power Required |
100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter) |
|||
Maximum Current |
100 V / 0.6 A, 240 V / 0.4 A |
|||
Power Consumption(Average / Maximum) |
18 / 15 W |
22 / 18 W |
20 / 16 W |
23 / 19 W |
Heat Dissipation |
62 BTU/h |
75 BTU/h |
67 BTU/h |
79 BTU/h |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
|||
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
|||
Humidity |
20–90% non-condensing |
|||
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
|||
Compliance |
||||
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
|||
Certifications |
||||
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp