Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật


FG-50E

FWF-50E

FG-51E

FWF-51E

 

Hardware Specifications

 

GE RJ45 Switch Ports

5

GE RJ45 WAN Ports

2

USB Ports

1

Console (RJ45)

1

Wireless Interface

802.11 a/b/g/n

802.11 a/b/g/n

Internal Storage

32 GB

32 GB

System Performance

Firewall Throughput

2.5 Gbps

Firewall Latency
(64 byte UDP packets)

180 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

375 Kpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.8 Million

New Sessions/Second (TCP)

21,000

Firewall Policies

5,000

IPsec VPN Throughput(512 byte packets)

200 Mbps

Gateway-to-Gateway IPsecVPN Tunnels

20

Client-to-Gateway IPsecVPN Tunnels

250

SSL-VPN Throughput

100 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users(Recommended Maximum)

80

IPS Throughput(HTTP / Enterprise Mix)

800 / 270 Mbps

SSL Inspection Throughput

250 Mbps

NGFW Throughput

160 Mbps

CAPWAP Throughput

1.9 Gbps

Virtual Domains(Default / Maximum)

5 / 5

Maximum Number of FortiAPs(Total / Tunnel Mode)

10 / 5

Maximum Number ofFortiTokens

100

Maximum Number ofRegistered FortiClients

200

High Availability Configurations

Active/Active, Active/Passive, Clustering

Dimensions

Height x Width x Length (inches)

1.44 x 5.5 x 8.52

Height x Width x Length (mm)

36.5 x 140 x 216

Weight

2.015 lbs
(0.914 kg)

2.041 lbs
(0.926 kg)

2.04 lbs
(0.925 kg)

2.04 lbs
(0.925 kg)

Form Factor

Desktop

Environment

Power Required

100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter)

Maximum Current

100 V / 0.6 A, 240 V / 0.4 A

Power Consumption(Average / Maximum)

18 / 15 W

22 / 18 W

20 / 16 W

23 / 19 W

Heat Dissipation

62 BTU/h

75 BTU/h

67 BTU/h

79 BTU/h

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Humidity

20–90% non-condensing

Operating Altitude

Up to 7,400 ft (2,250 m)

Compliance

Regulatory Compliance

FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB

Certifications

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

FG-51E Firewall FortiGate-51E 2x WAN ports, 5x Switch ports

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 405
Tường lửa Firewall FortiGate FG-51E 7x GE RJ45 ports (2x WAN ports, 5x Switch ports), 32 GB SSD, maximum managed FortiAPs (Total / Tunnel) 10 / 5 Mã sản phẩm: FG-51E
Giá SVC: Liên hệ
Bảo hành
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Liên hệ
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

FG-51E Firewall Fortinet FortiGate-51E including 2x WAN ports, 5x Switch ports

FortiGate Part Number 
: FG-51E
List Price
: $1,750
Giá bán
: Giá rẻ nhất thị trường
Bảo hành
: 12 tháng
Made In
: Liên hệ
Stock
: Sẵn hàng

Thiết bị tường lửa doanh nghiệp Firewall Fortinet FortiGate FG-51E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Firewall FortiGate FG-51E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.

Thông số kỹ thuật


FG-50E

FWF-50E

FG-51E

FWF-51E

 

Hardware Specifications

 

GE RJ45 Switch Ports

5

GE RJ45 WAN Ports

2

USB Ports

1

Console (RJ45)

1

Wireless Interface

802.11 a/b/g/n

802.11 a/b/g/n

Internal Storage

32 GB

32 GB

System Performance

Firewall Throughput

2.5 Gbps

Firewall Latency
(64 byte UDP packets)

180 μs

Firewall Throughput (Packets Per Second)

375 Kpps

Concurrent Sessions (TCP)

1.8 Million

New Sessions/Second (TCP)

21,000

Firewall Policies

5,000

IPsec VPN Throughput(512 byte packets)

200 Mbps

Gateway-to-Gateway IPsecVPN Tunnels

20

Client-to-Gateway IPsecVPN Tunnels

250

SSL-VPN Throughput

100 Mbps

Concurrent SSL-VPN Users(Recommended Maximum)

80

IPS Throughput(HTTP / Enterprise Mix)

800 / 270 Mbps

SSL Inspection Throughput

250 Mbps

NGFW Throughput

160 Mbps

CAPWAP Throughput

1.9 Gbps

Virtual Domains(Default / Maximum)

5 / 5

Maximum Number of FortiAPs(Total / Tunnel Mode)

10 / 5

Maximum Number ofFortiTokens

100

Maximum Number ofRegistered FortiClients

200

High Availability Configurations

Active/Active, Active/Passive, Clustering

Dimensions

Height x Width x Length (inches)

1.44 x 5.5 x 8.52

Height x Width x Length (mm)

36.5 x 140 x 216

Weight

2.015 lbs
(0.914 kg)

2.041 lbs
(0.926 kg)

2.04 lbs
(0.925 kg)

2.04 lbs
(0.925 kg)

Form Factor

Desktop

Environment

Power Required

100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter)

Maximum Current

100 V / 0.6 A, 240 V / 0.4 A

Power Consumption(Average / Maximum)

18 / 15 W

22 / 18 W

20 / 16 W

23 / 19 W

Heat Dissipation

62 BTU/h

75 BTU/h

67 BTU/h

79 BTU/h

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Humidity

20–90% non-condensing

Operating Altitude

Up to 7,400 ft (2,250 m)

Compliance

Regulatory Compliance

FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB

Certifications

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá FG-51E Firewall FortiGate-51E 2x WAN ports, 5x Switch ports
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp