Fortigate SKU : FG-50E
Fortigate Product : FortiGate-50
Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Firewall FortiGate FG-50E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives
|
Khả năng bảo vệ mối đe dọa cao nhất, IPsec VPN và kiểm tra hiệu năng SSL | ||
Công nghệ SD-WAN được tích hợp sẵn để cho phép áp dụng đám mây với chi phí WAN giảm
|
Chế độ quản lý tập trung bằng công nghệ đám mây | ||
Công nghệ bảo mật toàn diện, tiên tiến trong một thiết kế để bàn nhỏ gọn |
Interfaces and Modules |
|
GE RJ45 Switch Ports |
5 |
GE RJ45 WAN Ports |
2 |
USB Ports |
1 |
Console (RJ45) |
1 |
Wireless Interface |
- |
Internal Storage |
- |
System Performance and Capacity |
|
Firewall Throughput |
2.5 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
180 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
375 Kpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.8 Million |
New Sessions/Sec (TCP) |
21,000 |
Firewall Policies |
5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
90 Mbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
250 |
SSL-VPN Throughput |
100 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users |
80 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) |
185 Mbps |
Application Control Throughput |
450 Mbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) |
1.9 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
5 / 5 |
Maximum Number of Switches Supported |
8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
10 / 5 |
Maximum Number of FortiTokens |
100 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
High Availability Configurations |
Active/Active, Active/Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
800 Mbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
350 Mbps |
NGFW Throughput |
220 Mbps |
Threat Protection Throughput |
160 Mbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.44 x 8.52 x 5.5 |
Height x Width x Length (mm) |
36.5 x 216 x 140 |
Weight |
2.015 lbs (0.914 kg) |
Environment |
|
Power Required |
100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter |
Maximum Current |
100 V / 0.6 A, 240 V / 0.4 A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
15 / 18 W |
Heat Dissipation |
62 BTU/h |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Humidity |
10–90% non-condensing |
Noise Level |
Fanless 0 dBA |
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance |
FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp