Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật

Interfaces and Modules

Hardware Accelerated 10 GE SFP+ Slots

2

Hardware Accelerated GE SFP Slots

8

Hardware Accelerated GE RJ45 Ports

8

GE RJ45 Management / HA Ports

2

USB Ports (Client / Server)

2

Console Port

1

Internal Storage

2x 240 GB SSD

Included Transceivers

2x SFP (SX 1 GE)

System Performance and Capacity

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP)

36 / 36 / 32 Gbps

Firewall Latency (64 byte, UDP)

2 μs

Firewall Throughput (Packet per Second)

33 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

8 Million

New Sessions/Sec (TCP)

300,000

Firewall Policies

10,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)

20 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2000

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

50,000

SSL-VPN Throughput

5 Gbps

Concurrent SSL-VPN Users

500

SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP)

6.8 Gbps

Application Control Throughput (HTTP 64K)

14 Gbps

CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)

18 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of Switches Supported

48

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

512 / 256

Maximum Number of FortiTokens

1,000

Maximum Number of Registered FortiClients

2,000

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

System Performance — Optimal Traffic Mix

IPS Throughput

11 Gbps

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput

5.2 Gbps

NGFW Throughput

5 Gbps

Threat Protection Throughput

4.7 Gbps

Dimensions and Power

Height x Width x Length (inches)

1.75 x 17.0 x 15.0

Height x Width x Length (mm)

44.45 x 432 x 380

Weight

16.6 lbs (7.5 kg)

Form Factor

1 RU

AC Power Supply

100–240V AC, 60–50 Hz

DC Power Supply

-

Power Consumption (Average / Maximum)

105 W / 200 W

Heat Dissipation

613 BTU/h

Redundant Power Supplies

Yes, Hot Swappable

Operating Environment and Certifications

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Humidity

10–90% non-condensing

Noise Level

43 dBA

Operating Altitude

Up to 7,400 ft (2,250 m)

Compliance

FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB

Certifications

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6

FG-501E Firewall Fortinet FortiGate 501E series

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 554
Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-501E 2x 10 GE SFP+ slots, 10x GE RJ45 ports (including 1x MGMT port, 1x HA port, 8x switch ports), 8x GE SFP slots, SPU NP6 and CP9 hardware accelerated, 2x 240 GB onboard SSD storage Mã sản phẩm: FG-501E
Giá SVC: Liên hệ
Bảo hành 12 tháng
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Liên hệ
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

FG-501E Firewall Fortinet FortiGate 501E series

FortiGate Part Number 
: FG-501E
List Price
: Liên hệ
Giá bán
: Giá rẻ nhất thị trường
Bảo hành
: 12 tháng
Made In
: Liên hệ
Stock
: Sẵn hàng

Firewall Fortinet FortiGate FG-501E cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai tại các doanh nghiệp hoặc các chi nhánh.

Tường lửa thế hệ mới Firewall FortiGate FG-501E giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị chi tiết các vấn đề bảo mật.

Thông số kỹ thuật

Interfaces and Modules

Hardware Accelerated 10 GE SFP+ Slots

2

Hardware Accelerated GE SFP Slots

8

Hardware Accelerated GE RJ45 Ports

8

GE RJ45 Management / HA Ports

2

USB Ports (Client / Server)

2

Console Port

1

Internal Storage

2x 240 GB SSD

Included Transceivers

2x SFP (SX 1 GE)

System Performance and Capacity

Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP)

36 / 36 / 32 Gbps

Firewall Latency (64 byte, UDP)

2 μs

Firewall Throughput (Packet per Second)

33 Mpps

Concurrent Sessions (TCP)

8 Million

New Sessions/Sec (TCP)

300,000

Firewall Policies

10,000

IPsec VPN Throughput (512 byte)

20 Gbps

Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

2000

Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels

50,000

SSL-VPN Throughput

5 Gbps

Concurrent SSL-VPN Users

500

SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP)

6.8 Gbps

Application Control Throughput (HTTP 64K)

14 Gbps

CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP)

18 Gbps

Virtual Domains (Default / Maximum)

10 / 10

Maximum Number of Switches Supported

48

Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)

512 / 256

Maximum Number of FortiTokens

1,000

Maximum Number of Registered FortiClients

2,000

High Availability Configurations

Active / Active, Active / Passive, Clustering

System Performance — Optimal Traffic Mix

IPS Throughput

11 Gbps

System Performance — Enterprise Traffic Mix

IPS Throughput

5.2 Gbps

NGFW Throughput

5 Gbps

Threat Protection Throughput

4.7 Gbps

Dimensions and Power

Height x Width x Length (inches)

1.75 x 17.0 x 15.0

Height x Width x Length (mm)

44.45 x 432 x 380

Weight

16.6 lbs (7.5 kg)

Form Factor

1 RU

AC Power Supply

100–240V AC, 60–50 Hz

DC Power Supply

-

Power Consumption (Average / Maximum)

105 W / 200 W

Heat Dissipation

613 BTU/h

Redundant Power Supplies

Yes, Hot Swappable

Operating Environment and Certifications

Operating Temperature

32–104°F (0–40°C)

Storage Temperature

-31–158°F (-35–70°C)

Humidity

10–90% non-condensing

Noise Level

43 dBA

Operating Altitude

Up to 7,400 ft (2,250 m)

Compliance

FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB

Certifications

ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6

Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá FG-501E Firewall Fortinet FortiGate 501E series
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp