FortiGate Part Number |
: FG-400E
|
List Price |
: Liên hệ
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Firewall Fortinet FortiGate FG-400E cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai tại các doanh nghiệp hoặc các chi nhánh.
Thiết bị tường lửa thế hệ mới Firewall FortiGate FG-400E giúp chống lại các mối đe dọa trên
Mã sản phẩm |
FG-301E |
Interfaces and Modules |
|
GE RJ45 Interfaces |
16 |
GE SFP Slots |
16 |
GE RJ45 Management Ports |
2 |
USB Ports |
2 |
RJ45 Console Port |
1 |
Local Storage NIL |
2x 240 GB SSD |
Included Transceivers |
2x SFP (SX 1 GE) |
System Performance and Capacity |
|
IPv4 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) |
32 / 32 / 20 Gbps |
IPv6 Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) |
32 / 32 / 20 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
30 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
4 Million |
New Sessions/Second (TCP) |
300,000 |
Firewall Policies |
10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 |
20 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2,000 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
50,000 |
SSL-VPN Throughput |
2.5 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) |
500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 |
6.8 Gbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 |
7 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) |
5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported |
48 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) |
512 / 256 |
Maximum Number of FortiTokens |
1,000 |
Maximum Number of Registered Endpoints |
600 |
High Availability Configurations |
Active-Active, Active-Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix |
|
IPS Throughput 2 |
11 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput 2 |
5 Gbps |
NGFW Throughput 2, 4 |
3.5 Gbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 |
3 Gbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.75 x 17.0 x 15.0 |
Height x Width x Length (mm) |
44.45 x 432 x 380 |
Weight |
16.6 lbs (7.6 kg) |
Form Factor |
1 RU |
Power Consumption (Average / Maximum) |
95 W / 180 W |
Power Source |
100–240V 60–50Hz |
Current (Maximum) |
6A |
Heat Dissipation |
570 BTU/h |
Redundant Power Supplies (Hot Swappable) |
optional |
Operating Environment and Certifications |
|
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Humidity |
10–90% non-condensing |
Noise Level |
48 dBA |
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance |
FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; USGv6/IPv6 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp