- Firewall Fortinet FortiGate FG-30E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Firewall FortiGate FG-30E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
|
FortiGate 30E |
FortiWiFi 30E |
Hardware Specifications |
||
GE RJ45 Switch Ports |
4 |
4 |
GE RJ45 WAN Port |
1 |
1 |
USB Port |
1 |
1 |
Console (RJ45) |
1 |
1 |
Wireless Interface |
– |
802.11 a/b/g/n |
Internal Storage |
16 GB |
|
System Performance |
||
Firewall Throughput |
950 Mbps |
|
Firewall Latency (64 byte UDP packets) |
130 μs |
|
Firewall Throughput (Packets Per Second) |
180 Kpps |
|
Concurrent Sessions (TCP) |
900,000 |
|
New Sessions/Second (TCP) |
15,000 |
|
Firewall Policies |
5,000 |
|
IPsec VPN Throughput (512 byte packets) |
75 Mbps |
|
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
20 |
|
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
250 |
|
SSL-VPN Throughput |
35 Mbps |
|
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) |
80 |
|
IPS Throughput (HTTP / Enterprise Mix) |
600 / 240 Mbps |
|
SSL Inspection Throughput |
200 Mbps |
|
NGFW Throughput |
150 Mbps |
|
CAPWAP Throughput |
950 Mbps |
|
Virtual Domains (Default / Maximum) |
5 / 5 |
|
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
2 / 2 |
|
Maximum Number of FortiTokens |
20 |
|
Maximum Number of Registered FortiClients |
200 |
|
High Availability Configurations |
Active/Active, Active/Passive, Clustering |
|
Dimensions |
||
Height x Width x Length (inches) |
1.61 x 8.27 x 5.24 |
|
Height x Width x Length (mm) |
41 x 210 x 133 |
|
Weight |
1.982 lbs (0.899 kg) 2.008 lbs (0.911 kg) |
|
Form Factor |
Desktop |
|
Environment |
||
Power Required |
100–240V AC, 60–50 Hz(External DC Power Adapter) |
|
Maximum Current |
100V / 0.6A, 240V / 0.4A |
|
Power Consumption (Average / Maximum) |
13 / 15 W |
19 / 16 W |
Heat Dissipation |
52 BTU/h |
66 BTU/h |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
|
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
|
Humidity |
20–90% non-condensing |
|
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
|
Compliance |
||
Regulatory Compliance |
FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
|
Certifications |
||
|
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp