Fortigate Part Number |
: FG-101F
|
List Price |
: Liên hệ
|
Giá bán |
: Giá rẻ nhất thị trường
|
Bảo hành |
: 12 tháng
|
Made In |
: Liên hệ
|
Stock |
: Sẵn hàng
|
Thiết bị tường lửa thế hệ mới Firewall Fortinet FortiGate FG-101F cung cấp khả năng tường lửa thế hệ mới cho các doanh nghiệp vừa và lớn, với sự linh hoạt được triển khai tại các doanh nghiệp hoặc các chi nhánh.
Firewall FortiGate FG-101F giúp chống lại các mối đe dọa trên mạng với bộ xử lý bảo mật cung cấp hiệu suất cao, hiệu quả bảo mật và khả năng hiển thị chi tiết các vấn đề bảo mật.
Interfaces and Modules |
|
GE RJ45 Ports |
12 |
GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports |
1 / 2 / 1 |
GE SFP Slots |
4 |
10 GE SFP+ Slots |
2 |
GE RJ45 WAN Ports |
2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports |
4 |
Console Port |
1 |
Internal Storage |
1x 480 GB SSD |
USB Port |
1 |
System Performance and Capacity |
|
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) |
20 / 18 / 10 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) |
5 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) |
15 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) |
1.5 Million |
New Sessions/Sec (TCP) |
56,000 |
Firewall Policies |
10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) |
11.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels |
16,000 |
SSL-VPN Throughput |
1 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users |
500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) |
1 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) |
1,800 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) |
135,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) |
2.2 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) |
15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) |
10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported |
24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) |
128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens |
1,000 |
Maximum Number of Registered FortiClients |
600 |
High Availability Configurations |
Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Enterprise Traffic Mix |
|
IPS Throughput |
2.6 Gbps |
NGFW Throughput |
1.6 Gbps |
Threat Protection Throughput |
1 Gbps |
Dimensions and Power |
|
Height x Width x Length (inches) |
1.73 x 17 x 10 |
Height x Width x Length (mm) |
44 x 432 x 254 |
Weight |
7.56 lbs (3.43 kg) |
Form Factor |
Rack Mount, 1 RU |
Environment |
|
Power Required |
100–240V AC, 50-60 |
Maximum Current |
100V / 1A, 240V / 0.5A |
Power Consumption (Average / Maximum) |
35.3 W / 39.1 W |
Heat Dissipation |
121.13 BTU/h |
Redundant Power Supplies |
Yes |
Operating Temperature |
32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature |
-31–158°F (-35–70°C) |
Operating Altitude |
Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Humidity |
10–90% non-condensing |
Noise Level |
40.4 dBA |
Compliance |
FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications |
ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp