Thiết bị phát sóng Wifi chuẩn ac Cisco WAP125 với thiết lập 1 điểm dễ dàng chính là giải pháp hợp lý để cải thiện hiệu suất và phạm vi mạng doanh nghiệp. Thiết bị sử dụng công nghệ không dây 802.11ac tiên tiến. Đây là giải pháp vô cùng linh hoạt và lý tưởng để kết nối tối đa 10 user trên duy nhất 1 điểm truy cập.
Thiết bị được CISCO thiết kế cho các ứng dụng chuyên sâu về hiệu năng đương đại. Máy sử dụng công nghệ không dây 802.11ac cung cấp thông lượng cao và phạm vi mở rộng trong văn phòng. Nó hỗ trợ tính năng quality of service cho phép bạn ưu tiên lưu lượng với băng thông lớn, cũng như đem lại khả năng triển khai giọng nói chất lượng qua IP và các ứng dụng video.
Cisco WAP125 là thiết bị rất đơn giản để thiết lập và sử dụng với cấu hình trực quan, khởi động dễ dàng, nhanh chóng. Thiết bị có thiết kế vô cùng hiện đại, nhỏ gọn và đẹp mắt với rất nhiều tùy chọn lắp linh hoạt cho phép điểm truy cập dễ dàng hòa nhập. Sản phẩm có hỗ trợ cho PoE nên có thể cài đặt dễ dàng mà không cần phải tách rời hệ thống điện.
Hình ảnh sản phẩm WAP125-E-K9-EU
WAP125-E-K9-EU | Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11ac, 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (Security Authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Loại cáp | Loại 5e trở lên |
Antennas | Ăng-ten bên trong được tối ưu hóa để cài đặt trên máy tính để bàn |
Giao diện vật lý | |
Cổng | 10/100/1000 Ethernet, with support for 802.3af /at PoE, power port for AC adapter (included) |
Nguồn cấp | External 12V/1A DC power jack (Energy Star 2.0 compliant with Efficiency Level 6) and 802.3af/at PoE |
Network Capabilities | |
VLAN support | Yes |
Number of VLANs | 1 management VLAN plus 8 VLANs for SSIDs |
802.1X supplicant | Yes |
SSID-to-VLAN mapping | Yes |
Auto channel selection | Yes |
Spanning tree | Yes |
Load balancing | Yes |
IPv6 | Yes ● IPv6 host support ● IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP) |
Layer 2 | 802.1Q-based VLANs, 8 active VLANs plus 1 management VLAN |
Bảo mật | |
WPA and WPA2 | Yes, including Enterprise authentication |
Access control | Yes, management access control list (ACL) plus MAC ACL |
Secure management | HTTPS |
SSID broadcast | Yes |
Rogue-access-point detection | Yes |
Hiệu suất | |
Wireless throughput | Up to 867-Mbps data rate (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 64 connective users, 10 active users |
Quản lý | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour |
Remote management | Yes |
Event logging | Local, remote syslog, email alerts |
Network diagnostics | Logging and packet capture |
Web firmware upgrade | Firmware upgradable through web browser, imported or exported configuration file |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) | DHCP client |
IPv6 host | Yes |
Wireless | |
Frequency | Dual bands (2.4 and 5 GHz) |
Modulation types | 802.11b: BPSK, QPSK, CCK 802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
WLAN | 802.11ac/n 2×2 Multiple-Input Multiple-Output (MIMO) with 2 spatial streams at 5 GHz 2×2 MIMO with 2 spatial streams at 2.4 GHz 20-, 40-, and 80-Mhz channels for 802.11ac 20 and 40 MHz for 802.11n PHY data rate up to 867Mbps |
Operating channels | 2.412 to 2.472 GHz; 13 channels 5.180 to 5.240 GHz; 4 channels |
Antenna gain in dBi | Maximum antenna gain of 4.02 dBi on 2.4 GHz Maximum antenna gain of 5.63 dBi on 5 GHz |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0° to 40°C (32° to 104°F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 85% noncondensing |
Thông số vật lý | |
Kích thước (W x D x H) | 4.85 x 4.85 x 1.25 in. (123 x 123 x 31 mm) |
Trọng lượng | 0.67 lb (303 g) |
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm, hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của SVC Computer ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn!
WAP125-E-K9-EU | Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11ac, 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (Security Authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Loại cáp | Loại 5e trở lên |
Antennas | Ăng-ten bên trong được tối ưu hóa để cài đặt trên máy tính để bàn |
Giao diện vật lý | |
Cổng | 10/100/1000 Ethernet, with support for 802.3af /at PoE, power port for AC adapter (included) |
Nguồn cấp | External 12V/1A DC power jack (Energy Star 2.0 compliant with Efficiency Level 6) and 802.3af/at PoE |
Network Capabilities | |
VLAN support | Yes |
Number of VLANs | 1 management VLAN plus 8 VLANs for SSIDs |
802.1X supplicant | Yes |
SSID-to-VLAN mapping | Yes |
Auto channel selection | Yes |
Spanning tree | Yes |
Load balancing | Yes |
IPv6 | Yes ● IPv6 host support ● IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP) |
Layer 2 | 802.1Q-based VLANs, 8 active VLANs plus 1 management VLAN |
Bảo mật | |
WPA and WPA2 | Yes, including Enterprise authentication |
Access control | Yes, management access control list (ACL) plus MAC ACL |
Secure management | HTTPS |
SSID broadcast | Yes |
Rogue-access-point detection | Yes |
Hiệu suất | |
Wireless throughput | Up to 867-Mbps data rate (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 64 connective users, 10 active users |
Quản lý | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour |
Remote management | Yes |
Event logging | Local, remote syslog, email alerts |
Network diagnostics | Logging and packet capture |
Web firmware upgrade | Firmware upgradable through web browser, imported or exported configuration file |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) | DHCP client |
IPv6 host | Yes |
Wireless | |
Frequency | Dual bands (2.4 and 5 GHz) |
Modulation types | 802.11b: BPSK, QPSK, CCK 802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM |
WLAN | 802.11ac/n 2×2 Multiple-Input Multiple-Output (MIMO) with 2 spatial streams at 5 GHz 2×2 MIMO with 2 spatial streams at 2.4 GHz 20-, 40-, and 80-Mhz channels for 802.11ac 20 and 40 MHz for 802.11n PHY data rate up to 867Mbps |
Operating channels | 2.412 to 2.472 GHz; 13 channels 5.180 to 5.240 GHz; 4 channels |
Antenna gain in dBi | Maximum antenna gain of 4.02 dBi on 2.4 GHz Maximum antenna gain of 5.63 dBi on 5 GHz |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0° to 40°C (32° to 104°F) |
Độ ẩm hoạt động | 10% to 85% noncondensing |
Thông số vật lý | |
Kích thước (W x D x H) | 4.85 x 4.85 x 1.25 in. (123 x 123 x 31 mm) |
Trọng lượng | 0.67 lb (303 g) |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp