WAP121-E-K9 | Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Ports | LAN Fast Ethernet auto sensing, DC jack |
Antennas | Internal antennas optimized for wall, ceiling, or desktop placement |
Giao diện vật lý | |
Cổng | 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, 12V DC power with support for 802.3af PoE |
Nguồn cấp | External 12V 0.5A DC power jack (Energy Star 2.0 compliant with Efficiency Level 5) and 802.3af PoE |
PoE | |
PoE | 802.3af |
Peak PoE power | 6W |
Network Capabilities | |
VLAN support | Yes |
Number of VLANs | 1 management VLAN plus 4 VLANs for Service Set ID (SSID) |
Multiple SSIDs | 4 |
IPv6 | Yes |
– IPv6 host support | |
– IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), etc. | |
Layer 2 | 802.1Q-based VLANS, 4 active VLANS plus 1 management VLAN |
Bảo mật | |
WPA/WPA2/WEP | Yes, including Enterprise authentication |
Access control | Yes, management access control list (ACL) plus MAC ACL |
Secure management | HTTPS |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) | Yes (soft WPS, no hardware push button) |
SSID broadcast | Yes |
Hiệu suất | |
Wireless throughput | Up to 300 Mbps data rate (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 16 connected users, or 10 active users. |
Quản lý | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour |
Remote management | Yes |
Event logging | Local, remote syslog, email alerts |
Network diagnostics | Logging and packet capture |
Web firmware upgrade | Firmware upgradable through web browser, imported/exported configuration file |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) | DHCP client |
IPv6 host | Yes |
Wireless | |
Frequency | Single-band 2.4 GHz |
Radio and modulation type | Single radio, orthogonal frequency division multiplexing (OFDM) |
WLAN | 802.11n |
Operating channels | 1 to 13 (depending on country) |
Antenna gain in dBi | 2 dBi each antenna |
Thông số vật lý | |
Kích thước (W x D x H) | 4.89 x 4.89 1.38 in. (124.17 x 124.17 x 35 mm) |
Trọng lượng | 0.37 lb or 168 g |
Thiết bị phát sóng Wifi chuẩn N Cisco WAP121 với thiết lập 1 điểm dễ dàng chính là giải pháp hợp lý để cải thiện hiệu suất và phạm vi mạng doanh nghiệp. Thiết bị sử dụng công nghệ không dây 802.11n tiên tiến. Đây là giải pháp vô cùng linh hoạt và lý tưởng để kết nối tối đa 10 user trên duy nhất 1 điểm truy cập. Với thiết lập công nghệ Single Point Setup mạng LAN không dây có thể mở rộng lên đến 4 thiết bị WAP121 để cung cấp phạm vi hoạt động rộng hơn, cũng như hỗ trợ người dùng bổ sung khi có nhu cầu.
Thiết bị được CISCO thiết kế cho các ứng dụng chuyên sâu về hiệu năng đương đại. Máy sử dụng công nghệ không dây 802.11n cung cấp thông lượng cao và phạm vi mở rộng trong văn phòng. Nó hỗ trợ tính năng quality of service cho phép bạn ưu tiên lưu lượng với băng thông lớn, cũng như đem lại khả năng triển khai giọng nói chất lượng qua IP và các ứng dụng video.
Cisco WAP121 là thiết bị rất đơn giản để thiết lập và sử dụng với cấu hình trực quan, khởi động dễ dàng, nhanh chóng. Thiết bị có thiết kế vô cùng hiện đại, nhỏ gọn và đẹp mắt với rất nhiều tùy chọn lắp linh hoạt cho phép điểm truy cập dễ dàng hòa nhập. Sản phẩm có hỗ trợ cho PoE nên có thể cài đặt dễ dàng mà không cần phải tách rời hệ thống điện.
Hình ảnh sản phẩm WAP121-E-K9
WAP121-E-K9 | Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Ports | LAN Fast Ethernet auto sensing, DC jack |
Antennas | Internal antennas optimized for wall, ceiling, or desktop placement |
Giao diện vật lý | |
Cổng | 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, 12V DC power with support for 802.3af PoE |
Nguồn cấp | External 12V 0.5A DC power jack (Energy Star 2.0 compliant with Efficiency Level 5) and 802.3af PoE |
PoE | |
PoE | 802.3af |
Peak PoE power | 6W |
Network Capabilities | |
VLAN support | Yes |
Number of VLANs | 1 management VLAN plus 4 VLANs for Service Set ID (SSID) |
Multiple SSIDs | 4 |
IPv6 | Yes |
– IPv6 host support | |
– IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), etc. | |
Layer 2 | 802.1Q-based VLANS, 4 active VLANS plus 1 management VLAN |
Bảo mật | |
WPA/WPA2/WEP | Yes, including Enterprise authentication |
Access control | Yes, management access control list (ACL) plus MAC ACL |
Secure management | HTTPS |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) | Yes (soft WPS, no hardware push button) |
SSID broadcast | Yes |
Hiệu suất | |
Wireless throughput | Up to 300 Mbps data rate (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 16 connected users, or 10 active users. |
Quản lý | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour |
Remote management | Yes |
Event logging | Local, remote syslog, email alerts |
Network diagnostics | Logging and packet capture |
Web firmware upgrade | Firmware upgradable through web browser, imported/exported configuration file |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) | DHCP client |
IPv6 host | Yes |
Wireless | |
Frequency | Single-band 2.4 GHz |
Radio and modulation type | Single radio, orthogonal frequency division multiplexing (OFDM) |
WLAN | 802.11n |
Operating channels | 1 to 13 (depending on country) |
Antenna gain in dBi | 2 dBi each antenna |
Thông số vật lý | |
Kích thước (W x D x H) | 4.89 x 4.89 1.38 in. (124.17 x 124.17 x 35 mm) |
Trọng lượng | 0.37 lb or 168 g |
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm, hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của SVC Computer ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn!
WAP121-E-K9 | Thông số kỹ thuật |
Tiêu chuẩn | IEEE 802.11n, 802.11g, 802.11b, 802.3af, 802.3u, 802.1X (security authentication), 802.1Q (VLAN), 802.1D (Spanning Tree), 802.11i (WPA2 security), 802.11e (wireless QoS), IPv4 (RFC 791), IPv6 (RFC 2460) |
Ports | LAN Fast Ethernet auto sensing, DC jack |
Antennas | Internal antennas optimized for wall, ceiling, or desktop placement |
Giao diện vật lý | |
Cổng | 10BASE-T/100BASE-TX Ethernet, 12V DC power with support for 802.3af PoE |
Nguồn cấp | External 12V 0.5A DC power jack (Energy Star 2.0 compliant with Efficiency Level 5) and 802.3af PoE |
PoE | |
PoE | 802.3af |
Peak PoE power | 6W |
Network Capabilities | |
VLAN support | Yes |
Number of VLANs | 1 management VLAN plus 4 VLANs for Service Set ID (SSID) |
Multiple SSIDs | 4 |
IPv6 | Yes |
– IPv6 host support | |
– IPv6 RADIUS, syslog, Network Time Protocol (NTP), etc. | |
Layer 2 | 802.1Q-based VLANS, 4 active VLANS plus 1 management VLAN |
Bảo mật | |
WPA/WPA2/WEP | Yes, including Enterprise authentication |
Access control | Yes, management access control list (ACL) plus MAC ACL |
Secure management | HTTPS |
Wi-Fi Protected Setup (WPS) | Yes (soft WPS, no hardware push button) |
SSID broadcast | Yes |
Hiệu suất | |
Wireless throughput | Up to 300 Mbps data rate (real-world throughput will vary) |
Recommended user support | Up to 16 connected users, or 10 active users. |
Quản lý | |
Management protocols | Web browser, Simple Network Management Protocol (SNMP) v3, Bonjour |
Remote management | Yes |
Event logging | Local, remote syslog, email alerts |
Network diagnostics | Logging and packet capture |
Web firmware upgrade | Firmware upgradable through web browser, imported/exported configuration file |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) | DHCP client |
IPv6 host | Yes |
Wireless | |
Frequency | Single-band 2.4 GHz |
Radio and modulation type | Single radio, orthogonal frequency division multiplexing (OFDM) |
WLAN | 802.11n |
Operating channels | 1 to 13 (depending on country) |
Antenna gain in dBi | 2 dBi each antenna |
Thông số vật lý | |
Kích thước (W x D x H) | 4.89 x 4.89 1.38 in. (124.17 x 124.17 x 35 mm) |
Trọng lượng | 0.37 lb or 168 g |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp