ISR4451-X/K9
Aggregate Throughput | 1Gbps to 2 Gbps |
10/100/1000 ports | 4 |
RJ-45 based ports | 4 |
SFP-based ports | 4 |
Enchanced service-module slots | 2 |
NIM slots | 3 |
Default DDR3 ECC DRAM (data plane) | 2 GB |
Max memory DDR3 ECC DRAM (data plane) | 2 GB |
Default DDR3 ECC DRAM (Control/Services plane) | 4 GB |
Max memory DDR3 ECC DRAM (Control/Services plane) | 16 GB |
Default flash memory | 8 GB |
Maximum flash memory | 32 GB |
External USB 2.0 Slots | 2 |
USB console port type B mini | 1 |
Serial console port - RJ45 | 1 |
Serial auxiliary port RJ45 | 1 |
Dimensions H x W x D | 3.5 x 17.25 x 18.5 in |
Form Factor | 2 rack unit (2RU) |
Weight | 28.8 lbs ( 13.1 kg) |
Aggregate Throughput
1Gbps to 2 Gbps
10/100/1000 ports
4
RJ-45 based ports
4
SFP-based ports
4
Enchanced service-module slots
2
NIM slots
3
Default DDR3 ECC DRAM (data plane)
2 GB
Max memory DDR3 ECC DRAM (data plane)
2 GB
Default DDR3 ECC DRAM (Control/Services plane)
4 GB
Max memory DDR3 ECC DRAM (Control/Services plane)
16 GB
Default flash memory
8 GB
Maximum flash memory
32 GB
External USB 2.0 Slots
2
USB console port type B mini
1
Serial console port - RJ45
1
Serial auxiliary port RJ45
1
Dimensions H x W x D
3.5 x 17.25 x 18.5 in
Form Factor
2 rack unit (2RU)
Weight
28.8 lbs ( 13.1 kg)
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp