Số 3 ngõ 9 đường 800A, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
logo
Kinh doanh online 0984.579.880 Kinh doanh dự án 0987.468.902
0
Thông số kỹ thuật

Cisco C9117AXI-EWC-S

Mã SP: Đánh giá: Bình luận 0 Lượt xem: 461
C9117AXI-EWC-S - Cisco Catalyst 9117 WiFi 6 Access Point, S Domain, Cisco Embedded Wireless Controller on C9117AX Access Point, Indoor environments, with internal antennas. Giá bán : Liên hệ để có giá tốtTình trạng : Còn hàng
Giá SVC: Liên hệ
Bảo hành
Số lượng:
- +
Thêm vào giỏ hàng
Chấp nhận thanh toán
pay list
Tình trạng kho hàng
Còn hàng
SVC cam kết
100% sản phẩm chính hãng 100% sản phẩm mới
Chính sách bán hàng & bảo hành
Mua hàng trả góp lãi xuất 0% Chi tiết Giao hàng nhanh 2h và miễn phí giao hàng từ 500.000đ Chi tiết Ưu đãi vàng dành cho khách hàng doanh nghiệp Chi tiết Chính sách đổi trả miễn phí Chi tiết Dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, uy tín Chi tiết
Tư vấn mua hàng
Mr Đạt: 0984.579.880
Mr Anh - 0963.994.664 Ms Linh - 0987.468.902
Bảo hành
CSKH 01 - 0984.579.880
➤ Khuyến mãi cực hot đừng bỏ lỡ
Mô tả sản phẩm

Thiết bị Wifi Cisco Catalyst 9117AXI-EWC Access Point: Indoor environments, internal antennas, with embedded wireless controller

Part Number C9117AXI-EWC-S

Description

Cisco Catalyst 9117AX Access Point, Internal antenna; Wi-Fi 6; 8x8:8 MIMO, S Domain, Cisco Embedded Wireless Controller

Software

●  Cisco Unified Wireless Network Software Release 8.9 or later

●  Cisco IOS ® XE Software Release 16.11 or later

Supported wireless LAN controllers

●  Cisco Catalyst 9800 Series Wireless Controllers

●  Cisco 3500, 5520, and 8540 Series Wireless Controllers, and Cisco Virtual Wireless Controller

802.11n version 2.0 (and related) capabilities

●  8x8 MIMO with four spatial streams for 5-GHz band

●  4x4 MIMO with four spatial streams for 2.4-GHz band

●  Maximal Ratio Combining (MRC)

●  20- and 40-MHz channels

●  PHY data rates up to 600 Mbps (40 MHz with 5 GHz)

●  Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)

●  Cyclic Shift Diversity (CSD) support

802.11ac

●  8x8 downlink MU-MIMO with eight spatial streams

●  MRC

●  802.11ac beamforming

●  20-, 40-, 80, and 160-MHz channels

●  PHY data rates up to 3.5 Gbps at 5 GHz

●  Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)

●  CSD support

802.11ax

●  8x8 MIMO with eight spatial streams for 5-GHz band

●  4x4 MIMO with four spatial streams for 2.4-GHz band

●  Downlink OFDMA

●  TWT

●  MRC

●  802.11ax beamforming

●  20-, 40-, 80, and 160-MHz channels

●  PHY data rates up to 5 Gbps at 5 GHz

●  Packet aggregation: A-MPDU (transmit and receive), A-MSDU (transmit and receive)

●  CSD support

Integrated antenna

●  2.4 GHz, peak gain 4 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth

●  5 GHz, peak gain 6 dBi, internal antenna, omnidirectional in azimuth

Interfaces

●  1x 100, 1000, 2500, 5000 Multigigabit Ethernet (RJ-45) – IEEE 802.3bz

●  Management console port (RJ-45)

●  USB 2.0 with up to 3.75W (enabled via future software)

Indicators

●  Status LED indicates boot loader status, association status, operating status, boot loader warnings, and boot loader errors

Dimensions (W x L x H)

●  Access point (without mounting bracket and mounting features): 8.70 x 8.70 x 1.94 in. (22 x 22 x 4.93 cm)

●  Access point (without mounting bracket): 8.70 x 8.70 x 2.19 in. (22 x 22 x 5.56 cm)

Weight

●  3.02 lb (1.4 kg)

Input power requirements

●  802.3at Power over Ethernet Plus (PoE+), 802.3bt Cisco Universal PoE (Cisco UPOE+, Cisco UPOE ®)

●  Cisco power injector, AIR-PWRINJ6=

●  802.3af PoE

●  Cisco power injector, AIR-PWRINJ5= (Note: This injector supports only 802.3af)

Note: When 802.3af PoE is the source of power, both 2.4-GHz and 5-GHz radios will be reduced to 2x2 and Ethernet downgraded to 2.5 Gbps; in addition, the USB port will be off.

Environmental

●  Nonoperating (storage) temperature: -22° to 158°F (-30° to 70°C)

●  Nonoperating (storage) altitude test: 25˚C, 15,000 ft.

●  Operating temperature: 32° to 122°F (0° to 50°C)

●  Operating humidity: 10% to 90% (noncondensing)

●  Operating altitude test: 40˚C, 9843 ft.

System memory

●  2048 MB DRAM

●  1024 MB flash

DFS

●  802.11 dynamic frequency selection (DFS)

Warranty

Limited lifetime hardware warranty

Available transmit power settings

2.4 GHz

●  23 dBm (200 mW)

●  20 dBm (100 mW)

●  17 dBm (50 mW)

●  14 dBm (25 mW)

●  11 dBm (12.5 mW)

●  8 dBm (6.25 mW)

●  5 dBm (3.13 mW)

●  2 dBm (1.56 mW)

●  -1 dBm (0.78 mW)

●  -4 dBm (0.4 mW)

●  -6 dBm (0.25 mW)

5 GHz

●  26 dBm (400 mW)

●  23 dBm (200 mW)

●  20 dBm (100 mW)

●  17 dBm (50 mW)

●  14 dBm (25 mW)

●  11 dBm (12.5 mW)

●  8 dBm (6.25 mW)

●  5 dBm (3.13 mW)

●  2 dBm (1.56 mW)

●  -1 dBm (0.78 mW)

●  -4 dBm (0.4 mW)

Frequency band and 20-MHz operating channels

S (S regulatory domain):

● 2.412 to 2.472 GHz; 13 channels
● 5.180 to 5.320 GHz; 8 channels
● 5.500 to 5.700 GHz; 11 channels
● 5.745 to 5.825 GHz; 5 channels

Thông số kỹ thuật
Đánh giá và nhận xét
0 đánh giá Cisco C9117AXI-EWC-S
Tin tức liên quan
Sản phẩm tương tự
  • CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG Nhận hàng và thanh toán tại nhà
  • ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG Dùng thử trong vòng 3 ngày
  • THANH TOÁN TIỆN LỢI Trả tiền mặt, CK, trả góp 0%
  • HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp