Description |
Catalyst 1000 24port GE, 4x1G SFP |
Hardware | |
Interface | 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.48 x 9.45 x 1.73 |
Weight | 2.63 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
28 Gbps |
Switching bandwidth |
56 Gbps |
Forwarding rate |
41.67 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Electrical |
|
Power |
Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.20A to 0.33A |
Power rating (maximum consumption) | 0.06 kVA |
Safety and compliance | |
Safety |
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
C1000-24T-4G-L là một thiết bị chuyển mạch Ethernet của thuộc dòng sản phẩm Switch Cisco 1000 series. Đây là Switch có hiệu suất chuyển mạch cao và nhiều tính năng hiện đại nhưng có giá rẻ hơn dòng Switch 2960X, dành cho các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị này cung cấp 24 cổng 10/100/1000BASE-T và 4 cổng 1G SFP cho khả năng mở rộng và tùy biến mạng, Với thiết kế không quạt có thể được triển khai ngay tại nơi làm việc mà không gây ra tiếng ồn tới môi trường xung quanh.
C1000-24T-4G-L là một thiết bị chuyển mạch Ethernet có tính năng đa dạng, để quản lý mạng, bảo mật và cấu hình, giúp các doanh nghiệp và tổ chức tối ưu hóa hiệu suất và bảo vệ mạng của họ, bao gồm:
C1000-24T-4G-L hỗ trợ nhiều tính năng mạng quan trọng như VLAN, QoS, STP, Link Aggregation Control Protocol (LACP), Port Security, IPv6, Access Control List (ACL), và Spanning Tree Protocol (STP). Thiết bị cũng được tích hợp với công nghệ tiết kiệm điện năng Cisco EnergyWise để giúp giảm chi phí vận hành mạng.
C1000-24T-4G-L là một thiết bị chuyển mạch Ethernet có tính năng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp và môi trường mạng khác nhau, bao gồm:
Description |
Catalyst 1000 24port GE, 4x1G SFP |
Hardware | |
Interface | 24x 10/100/1000 Ethernet ports, 4x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 17.48 x 9.45 x 1.73 |
Weight | 2.63 |
Memory and processor |
|
CPU |
ARM v7 800 MHz |
DRAM |
512 MB |
Flash memory |
256 MB |
Performance |
|
Forwarding bandwidth |
28 Gbps |
Switching bandwidth |
56 Gbps |
Forwarding rate |
41.67 Mpps |
Unicast MAC addresses |
16000 |
IPv4 unicast direct routes |
542 |
IPv4 unicast indirect routes |
256 |
IPv6 unicast direct routes |
414 |
IPv6 unicast indirect routes |
128 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups |
1024 |
IPv6 multicast groups |
1024 |
IPv4/MAC security ACEs |
600 |
IPv6 security ACEs |
600 |
Maximum active VLANs |
256 |
VLAN IDs available |
4094 |
Maximum STP instances |
64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Electrical |
|
Power |
Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.20A to 0.33A |
Power rating (maximum consumption) | 0.06 kVA |
Safety and compliance | |
Safety |
UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1, IEC 62368-1, UL 62368-1 |
EMC: Emissions | 47CFR Part 15 Class A, AS/NZS CISPR32 Class A, CISPR32 Class A, EN55032 Class A, ICES-003 Class A, VCCI-CISPR32 Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN32 Class A, CNS13438 Class A |
EMC: Immunity | EN55024 (including EN 61000-4-5), CISPR24, EN300386, KN24 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU |
Telco | Common Language Equipment Identifier (CLEI) code |
U.S. government certifications | USGv6 and IPv6 Ready Logo |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp