Đặc tính chung của UPS EATON 9PX11KiRT
- Công suất: 11kVA/10kW.
- Công nghệ: Chuyển đổi kép trực tuyến, công nghệ IGBT.
- Cấu trúc lắp đặt: Tower hoặc Rack-mount.
- Dải điện áp và tần số đầu vào: 176-276VAC, 40-70Hz.
- Điện áp đầu ra: 220VAC±1%.
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận).
- Hiệu suất: 95% ở chế độ online và 98% ở chế độ hiệu suất cao.
- Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, khe cắm mở rộng (Network hoặc Modbus hoặc relay).
- Thời gian lưu điện: 13 phút ở 50% tải, 9 phút ở 70% tải (hệ số công suất 0.7) và có thể mở rộng với ắc quy ngoài.
- Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, Vmware.
- Có thể kết nối song song dự phòng 02 UPS cùng loại với cổng kết nối song song có sẵn trên UPS.
- Kích thước (CxRxS): 440 (19”) x 260 (3U+3U) x 700 mm.
- Khối lượng: 84kg (ắc quy trong).
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm, hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của SVC Computer ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn!
Bộ lưu điện UPS EATON 9PX11KiRT
Model | 9PX11KiRT |
Rating | 11kVA/10kW |
Electrical characteristics | |
Technology | On-line double conversion with Power Factor Correction (PFC) system |
Nominal voltage | 200/208/220/230/240V/250V |
Input voltage range | 176-276V without derating (up to 100–276V with derating) |
Output voltage/THDU | 200/208/220/230/240/250V ± 1%; THDU <2% |
Input frequency range/THDI | 40-70Hz, 50/60Hz autoselection, frequency converter as standard, THDI < 5% |
Efficiency | Up to 95% in Online mode, 98% in Hi-Efficiency mode |
Overload capacity | 102-110%: 120s, 110-125%: 60s, 125-150%: 10s, >150%: 900ms |
Crest factor/short circuit current | 3:1/150A |
Connections | |
Input | Terminal block (up to 16mm2) |
Outputs | Terminal block |
Outputs with HotSwap Maintenance Bypass | Terminal block + 4 IEC C19 (16A) |
Batteries (Typical backup times at 50 and 70% load) | |
9PX | 13/9 min |
9PX + 1 EBM | 32/21 min |
9PX + 4 EBM | 100/70 min |
Communication | |
Communication ports | 1 USB port, 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously), 4 dry contacts (DB9), 1 mini terminal block for remote On/Off and 1 for remote power Off, 1 DB15 for parallel operation |
Communication slot | 1 slot for Network-MS card, ModBus-MS or Relay-MS cards |
Others | |
Operating temperature | 0-40ºC |
Noise level | <50dB |
Dimensions | 440 (19”) x 260 (3U+3U) x 700 mm |
Weight | 84kg |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108940873 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp