Bộ lưu điện UPS EATON 9E10Ki
Model | 9E10Ki |
Rating | 10000VA/8000W |
Format | Tower |
Electrical characteristics | |
Technology | Online chuyển đổi kép |
Input voltage | 220V/230V/240V ± 2% |
Input voltage range without using batteries | 176V - 276V không giảm tải. (Có thể đạt đến 110 - 276V chạy chế độ giảm tải) |
Output voltage/THDU | 20V/230V/240V, THDU < 3% |
Input frequency range | 45Hz - 66Hz, tự động chọn tần số 50Hz/60Hz |
Efficiency | Đạt 93% ở chế độ Online, 97% ở chế độ ECO |
Short circuit current | 137A |
Overload capacity | 105%-110% : 5 phút, 100%-130% : 1 phút, 130%-150% : 10s, >150% : 100ms |
Connections | |
Input | Terminal block |
Outputs | Terminal block |
Typical backup times at 50% and 75% load | |
9E | 15/9 |
9E + 1 EBM (+2 EBM for 15kVA & 20kVA) | 60/36 |
9E + 4 EBM | 170/110 |
Communication | |
Communication ports | 1 cổng USB + 1 cổng RS232 (không được dùng đồng thời USB và RS232) |
Communication slot | 1 khe cắm card Network-MS, Modbus-MS hoặc Relay-MS |
Software | Intelligent Power Software |
Others | |
Operating temperature | 0-40ºC |
Noise level | <55dB |
Dimensions | 612.9 x 708.5 x 262.4 |
Weight | 85.4 kg |
Đặc tính chung của UPS EATON 9E10Ki
- Công suất: 10kVA/8kW
- Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến
- Cấu trúc lắp đặt : Tower
- Dải điện áp và tần số đầu vào rộng: từ 176-276VAC, 45-66Hz
- Điện áp đầu ra: 220VAC±2%
- Tần số: 50/60Hz (tự động nhận)
- Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, SNMP card (Option)
- Thời gian lưu điện: 15 phút với 50% tải và 9 phút với 75% tải
- Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, VMware
- Kích thước (CxRxS): 708.5 x 262.4 x 612.9mm
- Khối lượng: 85.4kg
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm, hãy để lại câu hỏi ngay bên dưới hoặc liên hệ ngay với đội ngũ chuyên viên tư vấn của SVC Computer ngay nhé! Chúng tôi sẽ giúp bạn!
Bộ lưu điện UPS EATON 9E10Ki
Model | 9E10Ki |
Rating | 10000VA/8000W |
Format | Tower |
Electrical characteristics | |
Technology | Online chuyển đổi kép |
Input voltage | 220V/230V/240V ± 2% |
Input voltage range without using batteries | 176V - 276V không giảm tải. (Có thể đạt đến 110 - 276V chạy chế độ giảm tải) |
Output voltage/THDU | 20V/230V/240V, THDU < 3% |
Input frequency range | 45Hz - 66Hz, tự động chọn tần số 50Hz/60Hz |
Efficiency | Đạt 93% ở chế độ Online, 97% ở chế độ ECO |
Short circuit current | 137A |
Overload capacity | 105%-110% : 5 phút, 100%-130% : 1 phút, 130%-150% : 10s, >150% : 100ms |
Connections | |
Input | Terminal block |
Outputs | Terminal block |
Typical backup times at 50% and 75% load | |
9E | 15/9 |
9E + 1 EBM (+2 EBM for 15kVA & 20kVA) | 60/36 |
9E + 4 EBM | 170/110 |
Communication | |
Communication ports | 1 cổng USB + 1 cổng RS232 (không được dùng đồng thời USB và RS232) |
Communication slot | 1 khe cắm card Network-MS, Modbus-MS hoặc Relay-MS |
Software | Intelligent Power Software |
Others | |
Operating temperature | 0-40ºC |
Noise level | <55dB |
Dimensions | 612.9 x 708.5 x 262.4 |
Weight | 85.4 kg |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp