Output |
|
Output power capacity |
1.0 KWatts/ 1.5 kVA |
Max Configurable Power (Watts) |
1.0 KWatts/ 1.5 kVA |
Nominal Output Voltage |
230V |
Output Voltage Note |
Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion |
Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) |
47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Other Output Voltages |
220, 240 |
Technology |
Line Interactive |
Waveform type |
Sine wave |
Output Connections |
IEC 320 C13 (Battery Backup) |
Input |
|
Nominal Input Voltage |
230V |
Input frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections |
IEC-320 C14 |
Cord Length |
1.83meters |
Input voltage range for main operations |
160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation |
151 - 302V |
Number of Power Cords |
1 |
Other Input Voltages |
220, 240 |
Batteries & Runtime |
|
Battery type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time |
3 hour(s) |
Replacement Battery |
RBC7 |
RBC Quantity |
1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity |
408 |
Communications & Management |
|
Interface Port(s) |
SmartSlot , USB |
Control panel |
Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm |
Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1 |
Filtering |
Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449 |
Dimension |
219 x 171 x 439mm |
Weight |
24.09kg |
Bộ lưu điện APC Smart-UPS 1500VA LCD 230V là dòng sản phẩm sử dụng công nghệ line interactive cải tiến nhằm bảo vệ cho các thiết bị mạng và server.
Dòng sản phẩm thương hiệu Smart-UPS đã đạt giải thưởng bởi Schneider Electric và được bình chọn là dòng sản phẩm phổ biến nhất ứng dụng cho server, ổ cứng và các thiết bị mạng.
Dòng sản phẩm này được tin dùng trong việc bảo vệ các dữ liệu quan trọng và thiết bị tránh được các sự cố về nguồn điện. Ngoài ra dòng UPS này luôn hoạt động với hiệu suất cao với các mức tải nhỏ, vừa và cao; lý tưởng với các hệ thống server ảo, hoặc server đa nhân.
Cung cấp năng lượng pin tạm thời khi mất điện.
Giảm chi phí tiện ích, tạo nhiệt ít hơn.
Tối đa hóa tuổi thọ pin hữu ích bằng cách mở rộng cửa sổ điện áp đầu vào hoặc thắt chặt quy định điện áp đầu ra.
Kéo dài tuổi thọ pin bằng cách điều chỉnh điện áp sạc theo nhiệt độ pin.
Đảm bảo nguồn điện an toàn, không bị gián đoạn cho các thiết bị được bảo vệ trong khi pin được thay thế.
Tự động khởi động các thiết bị được kết nối khi có nguồn điện trở lại.
Cảnh báo khi không có pin để cung cấp năng lượng dự phòng.
Tối ưu hiệu suất giúp tiết kiệm điện năng và chi phí làm mát.
Nguồn dự phòng đáp ứng tức thời với sóng ngõ ra dạng sin chuẩn trong thời gian mất điện lưới.
Đảm bảo được các điều kiện ổn định về điện nhờ khả năng lọc nhiễu, ổn áp tự động (AVR), và chống sốc điện.
Sạc bù nhiệt độ giúp kéo dài tuổi thọ và sử dụng nguyên lý cải tiến giúp đưa ra khuyến nghị thời hạn thay thế pin.
Hỗ trợ tắt UPS từ xa trong trường hợp xảy ra hoả hoạn hay các tình huống khẩn cấp khác (1,500VA hoặc hơn).
Output |
|
Output power capacity |
1.0 KWatts/ 1.5 kVA |
Max Configurable Power (Watts) |
1.0 KWatts/ 1.5 kVA |
Nominal Output Voltage |
230V |
Output Voltage Note |
Configurable for 220: 230 or 240 nominal output voltage |
Output Voltage Distortion |
Less than 5% at full load |
Output Frequency (sync to mains) |
47 - 53 Hz for 50 Hz nominal, 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal |
Other Output Voltages |
220, 240 |
Technology |
Line Interactive |
Waveform type |
Sine wave |
Output Connections |
IEC 320 C13 (Battery Backup) |
Input |
|
Nominal Input Voltage |
230V |
Input frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
Input Connections |
IEC-320 C14 |
Cord Length |
1.83meters |
Input voltage range for main operations |
160 - 286V |
Input voltage adjustable range for mains operation |
151 - 302V |
Number of Power Cords |
1 |
Other Input Voltages |
220, 240 |
Batteries & Runtime |
|
Battery type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte: leakproof |
Typical recharge time |
3 hour(s) |
Replacement Battery |
RBC7 |
RBC Quantity |
1 |
Battery Volt-Amp-Hour Capacity |
408 |
Communications & Management |
|
Interface Port(s) |
SmartSlot , USB |
Control panel |
Multi-function LCD status and control console |
Audible Alarm |
Alarm when on battery: distinctive low battery alarm: overload continuous tone alarm |
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1 |
Filtering |
Full time multi-pole noise filtering: 0.3% IEEE surge let-through: zero clamping response time: meets UL 1449 |
Dimension |
219 x 171 x 439mm |
Weight |
24.09kg |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SVC VIỆT NAM - Địa chỉ đăng ký: Nhà 29 Ngách 25 Ngõ 83 đường Ngọc Hồi, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0108158031 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hà Nội cấp